|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trame
![](img/dict/02C013DD.png) | [trame] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) sợi ngang, sợi khổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trame d'accrochage | | sợi ngang để nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trame de dessus /trame de dessous | | sợi ngang trên (thoi trên) / sợi ngang dưới (thoi dưới) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trame d'endroit /trame d'envers | | sợi ngang mặt phải/sợi ngang mặt trái (vải) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trame quadrillée | | mành ô vuông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trame trichrome | | mành ba màu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nhiếp ảnh) tấm lưới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trame pulmonaire | | (giải phẫu) lưới phổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nền, lõi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La trame de l'histoire | | cái nền của lịch sử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) âm mưu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ourdir une trame odieuse | | chuẩn bị một âm mưu bỉ ổi | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm tram |
|
|
|
|