Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trancher


[trancher]
ngoại động từ
chặt, cắt đứt
Trancher une corde
cắt đứt một cái thừng
Trancher la tête
chặt đầu
Trancher la gorge
cắt cổ
Trancher les attaches bourgeoises
(nghĩa bóng) cắt đứt những quan hệ tư sản
giải quyết
Trancher une difficulté
giải quyết một khó khăn
trancher court, trancher net
cắt đứt, chấm dứt hẳn
trancher le mot
xem mot
nội động từ
quyết định dứt khoát
Il faut trancher sans plus hésiter
phải quyết định dứt khoát, không chần chừ nữa
rõ rệt, nổi hẳn lên
Couleur qui tranche sur un fond
màu nổi hẳn trên nền
làm ra vẻ
Trancher de l'important
làm ra vẻ quan trọng
Trancher du prince
làm ra vẻ ông hoàng
trancher dans le vif
xem vif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.