|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trancheur
![](img/dict/02C013DD.png) | [trancheur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) thợ xẻ rãnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người mổ cá (cá moruy) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thợ xẻ ván mỏng, chủ xưởng xẻ ván mỏng | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/809C2811.png) | couteau trancheur | | ![](img/dict/633CF640.png) | dao mổ cá (cá moruy) | | ![](img/dict/809C2811.png) | plat trancheur | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) khay đựng thịt (trong cung đình) |
|
|
|
|