|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transatlantique
 | [transatlantique] |  | tính từ | |  | bên kia Đại Tây Dương | |  | Pays transatlantique | | xứ bên kia Đại Tây Dương | |  | vượt Đại Tây Dương | |  | Paquebot transatlantique | | tàu thuỷ vượt Đại Tây Dương |  | danh từ giống đực | |  | tàu thuỷ vượt Đại Tây Dương, ghế vải gập (trước kia dùng trên tàu thuỷ vượt Đại Tây Dương) |
|
|
|
|