Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transformer


[transformer]
ngoại động từ
biến đổi
Transformer une maison
biến đổi ngôi nhà
L'éducation l'a transformé en un autre homme
sự giáo dục đã biến đổi anh ta thành một người khác
Transformer une fonction
(toán học) biến đổi một hàm
chế biến
Transformer une matière première
chế biến một nguyên liệu
phản nghĩa Maintenir, rester



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.