Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transparence


[transparence]
danh từ giống cái
sự trong suốt
La transparence du cristal
sự trong suốt của pha lê
(nghĩa bóng) sự trong trẻo
La transparence de l'âme
sự trong trẻo của tâm hồn
(điện ảnh) màn ảnh suốt
phản nghĩa Opacité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.