|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transpercer
![](img/dict/02C013DD.png) | [transpercer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đâm thủng, xuyên qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transpercer son adversaire d'un coup d'épée | | dùng gươm đâm thủng địch thủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tunnel qui transperce la montagne | | đường hầm xuyên qua núi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) thấm qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie transperce ses vêtements | | mưa thấm qua quần áo nó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nhìn thấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transpercer un secret | | nhìn thấu một bí mật | | ![](img/dict/809C2811.png) | transpercer le coeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho đau xót như đâm vào tim |
|
|
|
|