Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transpirer


[transpirer]
nội động từ
ra mồ hôi
Il transpire abondamment
nó ra nhiều mồ hôi
(nghĩa bóng) bị lộ
Le projet a transpiré
dự kiến đã bị lộ
La nouvelle a transpirée
tin tức đã bị lộ
(thân mật) vã mồ hôi
Il a transpiré sur sa composition
nó làm bài thi vã mồ hôi
(từ cũ; nghĩa cũ) toát ra ở da (mồ hôi)
ngoại động từ
ra mồ hôi, đổ mồ hôi
Transpirer des pieds
ra mồ hôi bàn chân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.