Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traumatiser


[traumatiser]
ngoại động từ
(y học) gây chấn thương
Cet accident l'a traumatisé
tai nạn ấy đã gây chấn thương cho anh ta
(tâm lý học) gây chấn thương tâm thần
Nouvelle qui l'a traumatisé
tin gây cho anh ta một chấn thương tâm thần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.