Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
travailler


[travailler]
nội động từ
làm việc, lao động; học hành, học tập
Un jeune homme en âge de travailler
một thanh niên đến tuổi lao động
Travailler comme un esclave
làm việc như một tên nô lệ
Travailler en usine
làm việc trong nhà máy
Travailler aux champs
làm việc ngoài đồng
Travailler 40 heures par semaine
làm việc 40 giờ một tuần
élève qui ne travaille pas
người học sinh chẳng học hành gì
Phản nghĩa S'amuser, chômer, flâner, se reposer.
hoạt động
L'imagination travaille
trí tưởng tượng hoạt động
ra sức làm; cố đạt tới
Travailler à sa robe
ra sức may chiếc áo dài
Travailler à la réussite
cố đạt tới thành công
(nghĩa xấu) làm cho đến nỗi
Le joueur d'argent travaille à sa ruine
kẻ cờ bạc làm cho đến nỗi tan tành sự nghiệp
sinh lợi
Faire travailler son argent
để cho đồng tiền của mình sinh lợi
oằn đi, vênh đi, méo đi
Poutre qui travaille
cái xà nhà oằn đi
Planche qui travaille
tấm ván vênh đi
lên men
Vin qui commence à travailler
rượu vang bắt đầu lên men
(hội hoạ) phai đi
Les couleurs de ce tableau ont travaillé
màu sắc của bức tranh này phai đi
travailler comme une bête de somme
làm việc quần quật
travailler contre quelqu'un
tìm cách làm hại ai
travailler du chapeau
(thân mật) điên điên
travailler pour quelqu'un
tìm cách ủng hộ ai
travailler pour le roi de Prusse
ăn cơm nhà vác ngà voi
ngoại động từ
làm, gia công
Travailler le fer
gia công sắt
Travailler la terre
làm đất
trau chuốt
Travailler ses vers
trau chuốt câu thơ của mình
(thân mật) học
Travailler les mathématiques
học toán
Travailler le piano
học piano
tác động đến
Travailler l'opinion
tác động đến dư luận
làm cho băn khoăn, làm cho áy náy, làm cho lo lắng
Cette histoire le travaille
cái chuyện đó làm cho ông ta áy náy
tập cho
Travailler un cheval
tập cho con ngựa
trộn
Travailler une sauce
trộn nước sốt
pha gian
Travailler le vin
pha gian rượu vang
làm cho mệt
Travailler un poisson au bout de la ligne
làm cho mệt con cá ở đầu dây câu
(từ cũ; nghĩa cũ) làm cho khổ, hành
Le rhumatisme le travaille
bệnh thấp khớp hành anh ấy
(thể dục thể thao) cắt
Travailler une balle
(quần vợt) cắt quả bóng
jouer (travailler) de la mâchoire
(nghĩa cũ) ăn lấy ăn để, ăn nhồm nhoàm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.