Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traverser


[traverser]
ngoại động từ
qua, đi qua
Traverser un pont
qua một cái cầu
Traverser une forêt
đi qua một khu rừng
Le Fleuve Rouge traverse Hanoi
sông Hồng chảy qua Hà Nội
thấm qua, xuyên qua, lách qua
La pluie a traversé ses vêtements
nước mưa đã thấm qua quần áo nó
Radiation qui traverse un milieu
tia bức xạ xuyên qua một môi trường
Traverser une foule nombreuse
lách qua đám đông
(nghĩa bóng) thoáng qua
Une image me traversa l'esprit
một hình ảnh thoáng qua trí tôi
trải qua
Traverser une période féconde en événements
trải qua một thời kỳ có nhiều sự kiện
(từ cũ; nghĩa cũ) cản trở, làm khó dễ
Son rival ne pouvait le traverser
địch thủ của nó không thể cản trở nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.