|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
travesti
![](img/dict/02C013DD.png) | [travesti] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) giả trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rôle traverti | | vai giả trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acteur traverti | | diễn vai giả trang | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vai giả trang; người giả trang; quần áo giả trang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tâm lí học) người có tật giả trang |
|
|
|
|