Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trembler


[trembler]
nội động từ
run, run rẩy
Trembler de peur
sợ run lên
Avoir les pieds qui trempent
chân run rẩy
run run
La voix des vieillards tremble
giọng các cụ già run run
rung
Les vitres tremblent
cửa kính rung
chập chờn
Lumière qui tremble
ánh sáng chập chờn
(nghĩa bóng) run sợ, lo sợ
Je tremble qu'il lui arrive un danger
tôi lo sợ anh ấy gặp một hiểm hoạ
à faire trembler
ghê quá, đáng sợ quá
trembler comme une feuille
xem feuille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.