![](img/dict/02C013DD.png) | [tremper] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tremper sa plume dans l'encre |
| nhúng ngòi bút vào mực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấm; làm ướt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sueur qui trempe la chemise |
| mồ hôi thấm áo sơ mi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'averse qui a trempé le plancher |
| trận mưa rào đã làm ướt sàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tremper une lame d'épée |
| tôi một lưỡi gươm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tôi luyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'expérience l'a trempé |
| kinh nghiệm đã tôi luyện anh ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tremper la soupe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhúng bánh mì vào nước xúp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tremper ses mains dans le sang |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) nhúng tay vào máu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tremper son vin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | pha thêm nước vào rượu |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhúng, ngâm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleurs qui trempent dans l'eau d'un vase |
| hoa nhúng vào nước trong bình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre du linge à tremper |
| bỏ quần áo vào ngâm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nhúng vào, can vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tremper dans un crime |
| nhúng vào một tội ác |