Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
trend
trend /trend/ danh từ phương hướng the trend of the coastline phương hướng của bờ bể khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng the trend of modern thoughts xu hướng của những tư tưởng hiện đại to show a trend towards... có khuynh hướng về... nội động từ đi về phía, hướng về, xoay về the road trends to the north con đường đi về phía bắc có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về modern thought is trending towards socialism tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội Chuyên ngành kinh tế chiều hướng động hướng hướng đi của thị trường chứng khoán khuynh hướng xu hướng xu thế xu thế, xu hướng, khuynh hướng Chuyên ngành kỹ thuật dạng dáng điệu hướng khuynh hướng phương xu hướng xu thế Lĩnh vực: điện lạnh sự dần tới