Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trentain


[trentain]
danh từ giống đực
(tôn giáo) đàn cầu siêu ba mươi ngày
(từ cũ; nghĩa cũ) dạ ba chục (dạ gồm ba chục trăm sợi dọc, dùng để may lễ phục)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.