Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tressauter


[tressauter]
nội động từ
giật mình
Le bruit la fait tressauter
tiếng động làm cho chị ấy giật mình
làm rùng chuyển, làm nẩy lên
Le coup de poing sur la table fait tressauter les verres
cái đấm xuống bàn làm cốc chén nẩy lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.