Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triage


[triage]
danh từ giống đực
sự lựa, sự chọn, sự phân loại, sự tuyển (chọn)
Triage de la houille
sự lựa than đá
Triage de chiffons
sự phân loại giẻ, sự chọn giẻ
Triage à l'eau
sự phân loại bằng nước
Triage à la main
sự phân loại bằng tay
Triage mécanique
sự lựa chọn bằng máy
Triage pneumatique
sự phân loại bằng khí nén
vật lựa chọn ra; nơi lựa chọn
(từ cũ; nghĩa cũ) nhóm người lựa chọn
Jouer une pièce devant le triage le plus étroit
diễn một vở kịch trước nhóm người lựa chọn kỹ nhất
phản nghĩa Mélange.
(lâm nghiệp) khu rừng một người coi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.