Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triangulation


[triangulation]
danh từ giống cái
phép đạc tam giác
Triangulation aérienne
sự đạc tam giác ảnh hàng không
Triangulation fondamentale
sự đạc tam giác cấp một
Triangulation graphique
sự đạc tam giác đồ giải
Triangulation photogrammétrique
sự đạc tam giác ảnh
Triangulation radiale
sự đạc tam giác toả tia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.