Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tribune


[tribune]
danh từ giống cái
diễn đàn
Orateur qui monte à la tribune
diễn giả lên diễn đàn
đài ngồi (dành riêng cho một số người trong nhà thờ, trong một phòng họp)
Tribune du corps diplomatique
đài ngồi của đoàn ngoại giao
(thể dục thể thao) khán đài
mục, diễn đàn (trên báo, trên đài phát thanh, trên đài truyền hình)
Organiser une tribune sur un sujet d'actualité
tổ chức một mục diễn đàn về một vấn đề thời sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.