Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tricoter


[tricoter]
ngoại động từ
đan, dệt kim
Tricoter des chaussettes
dệt bít tất
tricoter les côtes à quelqu'un
(thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) dần cho ai một trận
nội động từ (thông tục)
đan, dệt kim
Apprendre à tricoter
học đan
Machine à tricoter
máy dệt kim
chạy trốn, ba chân bốn cẳng
đạp xe đạp
(từ cũ; nghĩa cũ) khiêu vũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.