|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trimestre
![](img/dict/02C013DD.png) | [trimestre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ba tháng, quý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le quatrième trimestre de l'année | | quý tư trong năm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | học kỳ ba tháng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền lĩnh hằng quý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher son trimestre de pension de retraite | | lĩnh tiền hưu hàng quý |
|
|
|
|