Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trinitaire


[trinitaire]
tính từ (tôn giáo)
(thuộc) ba ngôi một thể
tin thuyết ba ngôi một thể
danh từ
(tôn giáo) tu sĩ dòng Chúa Ba ngôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.