|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triomphateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [triomphateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thắng trận, chiến thắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Général triomphateur | | viên tướng chiến thắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nation triomphatrice | | nước chiến thắng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thắng lợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) viên tướng chiến thắng trở về |
|
|
|
|