Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tripe


[tripe]
danh từ giống cái
(số nhiều) ruột, lòng (súc vật); món lòng (để ăn)
(số nhiều, thân mật) ruột; bụng (người)
ruột (xì gà)
(nghĩa bóng) lòng dạ
rendre tripes et boyaux
xem boyaux
đồng âm trip



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.