Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tripoter


[tripoter]
ngoại động từ
vầy vò, mân mê
Tripoter sa moustache
mân mê bộ ria
(thông tục) sờ soạng
Tripoter une personne
sờ soạng một người
tiến hành một cách mánh khoé
Tripoter une affaire
tiến hành một công việc một cách mánh khoé
nội động từ
vầy
Enfant qui tripote dans l'eau
trẻ con vầy nước
đầu cơ
Tripoter sur le riz
đầu cơ gạo
xáo lộn, lục lọi
Tripoter dans sa malle
xáo lộn hòm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.