Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tristesse


[tristesse]
danh từ giống cái
sự buồn, sự buồn rầu; vẻ buồn; nỗi buồn
La tristesse de la séparation
nỗi buồn biệt ly
La tristesse du sourire
vẻ buồn của nụ cười
vẻ ảm đạm, vẻ âm u
La tristesse de la nuit
vẻ ảm đạm của ban đêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.