Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
triều


marée.
Triều lên
marée montante
Triều xuống
marée descendante; reflux.
cour.
Các quan trong triều
les mandarins de la Cour.
règne; dynastie.
Triều nhà Nguyễn
le règne des Nguyên; la dynastie des Nguyên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.