|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
triều
| marée. | | | Triều lên | | marée montante | | | Triều xuống | | marée descendante; reflux. | | | cour. | | | Các quan trong triều | | les mandarins de la Cour. | | | règne; dynastie. | | | Triều nhà Nguyễn | | le règne des Nguyên; la dynastie des Nguyên. |
|
|
|
|