|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trois
![](img/dict/02C013DD.png) | [trois] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant de trois ans | | một em bé ba tuổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à trois dimensions | | ba chiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est trois heures | | ba giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mes trois frères | | ba người anh của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un plan de trois ans | | kế hoạch ba năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dix heures moins trois | | mười giờ kém ba phút | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vài, một vài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'arrive dans trois minutes | | tôi sẽ đến trong vài phút nữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapitre trois | | chương ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Page trois | | trang ba | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trois est un nombre premier | | ba là một số nguyên tố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Multiplier par trois | | nhân ba, gấp ba | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il habite au trois de cette rue | | anh ấy ở số 3 phố này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mồng ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le trois avril | | mồng ba tháng tư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) con ba, con tam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le trois de carreau | | con ba rô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điểm ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un trois à son examen | | bị điểm ba trong kì thi | | ![](img/dict/809C2811.png) | deux ou trois; trois ou quatre | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất ít | | ![](img/dict/809C2811.png) | règle de trois | | ![](img/dict/633CF640.png) | (toán học) quy tắc tam suất |
|
|
|
|