Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trompe


[trompe]
danh từ giống cái
còi, tù và
Trompe de chasse
tù và săn
Trompe d'éléphant
vòi voi
Trompe du papillon
vòi bướm
Trompe utérine
vòi tử cung
(kiến trúc) tay đỡ
(kỹ thuật) bơm
Trompe à vide
bơm chân không
à son de trompe
(tuyên bố) ầm ĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.