Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tromper


[tromper]
ngoại động từ
lừa, đánh lừa, lừa dối, phỉnh phờ
Marchand qui trompe ses clients
người bán hàng đánh lừa khách hàng
không chung tình với vợ
Tromper sa femme
không chung tình với vợ
(nghĩa rộng) làm cho uổng công; làm cho thất vọng
Tromper l'attente de quelqu'un
làm cho ai uổng công mong chờ; làm phụ lòng mong mỏi của ai
trốn tránh
Tromper la surveillance de quelqu'un
trốn tránh sự giám sát của ai
làm cho tạm khuây nỗi buồn
phản nghĩa Désabuer, détromper, instruire. Avoirraison



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.