Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trop-plein


[trop-plein]
danh từ giống đực
lượng tràn ra
Le trop-plein d'un récipient
lượng tràn ra ở một thùng chứa
(nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề
Trop-plein de sentiments
sự chan chứa tình cảm
Trop-plein de vie
sức sống tràn trề
bể chứa nước tràn
épancher le trop-plein de son cœur (de son âme)
thổ lộ tâm tình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.