|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troubadour
![](img/dict/02C013DD.png) | [troubadour] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương nam (thế kỷ 12, 13 ở Pháp) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật, (sử học)) (Genre troubadour) thể loại Trung đại (thịnh hành ở thế kỷ 19) |
|
|
|
|