Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troublant


[troublant]
tính từ
làm cho bối rối, làm cho lúng túng
Question troublante
câu hỏi làm cho bối rối
khêu gợi; làm cho ham muốn
Une femme troublante
một người đàn bà làm cho ham muốn
Un déshabillé troublant
bộ quần áo mặc trong nhà khêu gợi
phản nghĩa Calmant. Rassurant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.