trouble
 | [trouble] |  | tính từ | |  | đục | |  | Eau trouble | | nước đục | |  | mờ | |  | Lunettes troubles | | cặp kính mờ | |  | lờ đờ | |  | Oeil trouble | | mắt lờ đờ | |  | (nghĩa bóng) không minh bạch, mờ ám | |  | Il y a quelque chose de trouble | | có điều gì không minh bạch | |  | pêcher en eau trouble | |  | thừa nước đục thả câu | |  | temps trouble | |  | thời tiết âm u | |  | vue trouble | |  | sự nhìn mù mờ | |  | sự nhận xét mơ hồ |  | phó từ | |  | mù mờ, không rõ | |  | Voir trouble | | nhìn mù mờ |  | phản nghĩa clair, transparent, net, distinct, évident, pur |  | danh từ giống đực | |  | sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự huyên náo | |  | Parler au milieu du trouble | | nói giữa sự huyên náo | |  | (số nhiều) biến loạn | |  | Troubles sociaux | | biến loạn xã hội | |  | mối lục đục | |  | Semer le trouble dans une famille | | gieo lục đục trong một gia đình | |  | sự bối rối, thái độ bối rối | |  | Trouble du voleur | | thái độ bối rối của kẻ cắp | |  | (y học) sự rối loạn | |  | Trouble fonctionnel | | rối loạn chức năng | |  | sự vi phạm | |  | Trouble de la possession | | sự vi phạm quyền sở hữu |  | phản nghĩa apaisement, calme, équilibre, ordre, paix, aplomb |
|
|