Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troubler


[troubler]
ngoại động từ
làm đục
Troubler de l'eau
làm đục nước
làm mờ đi
Troubler la vue
làm mắt mờ đi
làm rối loạn; quấy rối
Troubler la digestion
làm rối loạn tiêu hoá
(nghĩa bóng) làm rối tung
Troubler l'esprit
làm rối tung đầu óc
khuấy động; phá rối
Troubler le silence
khuấy động sự im lặng
Troubler la fête
phá đám hội
làm cho bối rối, làm cho luống cuống
L'examinateur qui trouble le candidat
viên giám khảo làm cho thí sinh luống cuống
phản nghĩa Clarifier, purifier. Maintenir, rétablir. Calmer; apaiser, tranquiliser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.