Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troublous




troublous
['trʌbləs]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, rắc rối
troublous times
thời buổi hỗn loạn


/'trʌbləs/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, hỗn loạn
troublous times thời buổi hỗn loạn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.