Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trouer


[trouer]
ngoại động từ
đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng
Trouer un mur
chọc thủng một bức tường
xuyên qua
Rayons de soleil qui trouaient les ténèbres
tia mặt trời xuyên qua bóng tối
se faire trouer la peau
bị bắn chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.