|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trouer
 | [trouer] |  | ngoại động từ | | |  | đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng | | |  | Trouer un mur | | | chọc thủng một bức tường | | |  | xuyên qua | | |  | Rayons de soleil qui trouaient les ténèbres | | | tia mặt trời xuyên qua bóng tối | | |  | se faire trouer la peau | | |  | bị bắn chết |
|
|
|
|