Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trousser


[trousser]
ngoại động từ
(thân mật) làm nhanh gọn
Trousser une affaire
làm nhanh gọn một công việc
(từ cũ, nghĩa cũ) xắn, xắn quần áo cho
Trousser sa jupe
xắn váy
Trousser un enfant
xắn quần áo cho một em bé
(từ cũ, nghĩa cũ) bó lại
Trousser du joint
bó cỏ khô lại
trousser une femme
(thân mật) tốc váy phụ nữ
trousser une volaille
bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.