Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truc


[truc]
danh từ giống đực
(thân mật) mánh khoé, ngón
Les trucs du métier
những mánh khoé nhà nghề
(sân khấu, (điện ảnh)) kỹ xảo
(thân mật) cái
C'est un truc peu ordinaire
đó là một cái là lạ đấy
Des trucs comme ça
những cái như thế
faire le truc
(thông tục) làm đĩ
danh từ giống đực
(đường sắt) toa sàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.