Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truculent




truculent
['trʌkjulənt]
tính từ
ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ; dã man; tàn bạo; hung bạo; độc ác
truculent behaviour
thái độ hung hăng


/'trʌkjulənt/

tính từ
tàn bạo, tàn nhẫn
hùng hổ, hung hăng

Related search result for "truculent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.