Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tréteau


[tréteau]
danh từ giống đực
cái mễ
Lit de planches posé sur deux tréteaux
tấm phản đặt trên hai cái mễ
(số nhiá»u) rạp hát di Ä‘á»™ng (của gánh hát rong)
monter sur le tréteau
lên sân khấu, lên diễn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.