Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trình


faire un rapport (aux autorités).
présenter; soumettre.
Trình thư uỷ nhiệm
présenter les lettres de créance
Trình giấy tá»
présenter ses papiers
Trình hội đồng bộ trưởng
soumettre au conseil des ministres.
(từ cũ, nghĩa cũ) như bẩm
Trình ông, có ngÆ°á»i há»i ạ
Monsieur, il y a quelqu'un qui vous demande.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.