Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trôner


[trôner]
nội động từ
chễm chệ
Trôner dans un fauteuil
chễm chệ trên ghế bành
Bouquet qui trône sur la cheminée
bó hoa chễm chệ trên lò sưởi
(từ cũ, nghĩa cũ) trị vì



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.