Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trụ


pile (d'un pont); étai (de mine); colonne; pilier.
(toán học) cylindre
(thực vật học) stèle.
tenir et rester; tenir.
Quân ta trụ lại ba ngày trong đồn
nos troupes tenaient trois jours dans le poste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.