|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trụ
| pile (d'un pont); étai (de mine); colonne; pilier. | | | (toán học) cylindre | | | (thực vật học) stèle. | | | tenir et rester; tenir. | | | Quân ta trụ lại ba ngày trong đồn | | nos troupes tenaient trois jours dans le poste. |
|
|
|
|