Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trụng


(thường trụng nước sôi) ébouillanter; échauder.
Trụng giá đỗ
ébouillanter des pousses de haricot;
Trụng con gà để vặt lông
échauder un poulet pour le plumer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.