Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tsigane


[tsigane]
tính từ
(thuộc) người Di-gan
Musique tsigane
nhạc Di-gan
danh từ giống đực
nhạc sĩ Di-gan (chơi nhạc ở các quán ăn...)
(ngôn ngữ học) tiếng Di-gan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.