Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tube


[tube]
danh từ giống đực
ống
Tube acoustique
ống âm thanh
Tube d'amortisseur
ống giảm xóc
Tube d'accouplement
ống nối
Tube à essai
ống thử, ống nghiệm
Tube d'échappement /tube d'évacuation
ống thải
Tube capillaire
ống mao dẫn, mao quản
Tube gastro-intestinal
ống dạ dày-ruột
Tube conducteur
ống dẫn
Tube de graissage
ống bôi trơn
Tube sécheur rotatif
ống sấy quay
Tube échauffeur
ống nung
Tube isolant
ống cách điện
Tube jaugeur
ống đong, ống lường
Tube lance-torpilles
ống phóng ngư lôi
Tube percé de trous
ống có đục lỗ
Tube de pompage
ống bơm
Tube télescopique
ống lồng
Tube soudé
ống có mối hàn
Tube soudé à rapprochement
ống hàn ghép
Tube soudé à recouvrement
ống hàn phủ
Tube sans soudure
ống không có mối hàn
Tube scellé
ống hàn kín
Tube serpentin
ống xoắn, ống ruột gà
Tube radiogène
ống phát tia X
Tube sondeur
ống thăm dò
Tube à rayons cathodiques
ống tia âm cực
Tube ultraviolet
ống phát tia tử ngoại
Tube à vide
ống chân không
Tube à deux foyers
ống hai tiêu điểm (máy chiếu tia X)
Tube de pâte dentifrice
ống thuốc đánh răng
Tube réfractaire
ống chịu lửa
Tube récepteur d'images
ống thu hình
Tube à combustion
ống đốt
Tube desséchant
ống sấy khô
Tubes d'une chaudière
ống nồi hơi
Tube au néon
đèn ống neon
Tube fluorescent
đèn ống huỳnh quang
Tube digestif
(giải phẫu) ống tiêu hoá
Tube séminal
(giải phẫu) ống tinh
Tube pollinique
(thực vật học) ống phấn
Tube criblé
(thực vật học) ống sàng
Tube d'aspirine
ống atpirin
(thông tục) điện thoại
Coup de tube
cú điện thoại
(từ cũ, nghĩa cũ) mũ (chỏm) ống
danh từ giống đực
(thân mật) bài hát rất thành công, bài hát rất được hoan nghênh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.