|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tumulte
| [tumulte] | | danh từ giống đực | | | sự náo động, sự nhộn nhàng; sự náo nhiệt | | | Le tumulte du marché | | sự náo nhiệt ở chợ | | | (nghĩa rộng) sự xáo động, sự rạo rực | | | Le tumulte des sentiments | | sự xáo động của tình cảm | | | (sử học) lệnh báo động cấp tốc (cổ La Mã) | | phản nghĩa Calme, ordre, paix, silence, tranquilité. |
|
|
|
|