Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tunique


[tunique]
danh từ giống cái
(sử học) áo trong (cổ Hy Lạp, cổ La Mã)
áo rộng
(tôn giáo) như tunicelle
(tôn giáo) áo lễ (của phó trợ tế)
áo cánh (phụ nữ)
(giải phẫu; thực vật học) áo
Tuniques vasculaires
(giải phẫu) áo mạch
Tunique d'un bulbe
(thực vật học) áo hành
tunique de Jésus-Christ
vật không thể chia
tunique de Nessus
áo tẩm thuốc độc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.